Báo giá dịc vụ cải tạo nhà
Báo giá đập phá kết cấu
STT | Nội dung công việc | ĐVT | Đơn giá |
A | Phần phá dỡ | ||
1 | Đập phá tường 110 | m2 | 180.000 |
4 | Dóc tường ốp | m2 | 90.000 |
5 | Đục nền sân | m2 | 90.000 |
7 | Dóc tường gạch ốp Vệ sinh | m2 | 90.000 |
8 | Đục nền sàn vệ sinh | m2 | 90.000 |
9 | Đập tường 220 | m2 | 280.000 |
10 | Dóc vữa tường | m2 | 90.000 |
11 | Đập trụ cổng tường 330 | m2 | 360.000 |
12 | Đục bậc tam cấp và sân trước | m2 | 90.000 |
Phần xây, trát, ốp lát
C | Phần xây | ||
1 | Xây tường 110 | m2 | 290.000 |
2 | Xây tường 220 | m2 | 550.000 |
5 | Xây hộp kĩ thuật | m2 | 270.000 |
D | Phần Trát | ||
1 | Trát tường trong | m2 | 155.000 |
5 | Trát cạnh cửa | md | 80.000 |
12 | Trát trần | m2 | 165.000 |
1 | Trát tường ngoài | m2 | 165.000 |
E | Phần lát + ốp | ||
3 | Ốp đá ong | m2 | 170.000 |
5 | Lát sân | m2 | 165.000 |
9 | Ôp WC | m2 | 165.000 |
10 | Lát WC | m2 | 165.000 |
11 | Chống thấm sân thượng | m2 | 160.000 |
Hoàn thiện
STT | Nội dung công việc | ĐVT | Đơn giá | Vật liệu |
THẠCH CAO | ||||
1 | Tổng toàn bộ trần thạch cao | m2 | 180.000 | Thạch cao Vĩnh tường |
SƠN BẢ | ||||
2 | Sơn ngoài không bả | m2 | 65.000 | Sơn Jotun |
1 | Bả + lăn sơn tường | m2 | 60.000 | Sơn Jotun |
2 | Bả + lăn sơn trần | m2 | 50.000 | |
Phần sắt và mái kính | ||||
1 | Mái tôn | M2 | 350.000 | Tôn lạnh |
6 | Mái kính sân phơi tầng thượng ( hộp 40x80x1.8; cột hộp 50x50x1.8 | M2 | 750.000 | |
14 | Hoa sắt cửa sổ | M2 | 650.000 | Sơn tĩnh điện |
20 | Cổng 4 cảnh | M2 | 1.450.000 | Sơn tĩnh điện |
21 | Mái kính sân tầng 1 ( hộp 40x80x1.8; cột hộp 50x50x1.8 | M2 | 750.000 | |
22 | Kính 10 ly cường lực | M | 485.000 | Kính việt nhật |
VÁCH TẮM KÍNH | ||||
1 | Kính 10mm cường lực phôi Việt Nhật tầng 2 | m2 | 550.000 | |
3 | Phụ kiện VVP dành cho bộ vách tắm hai tấm (bản lề tường kính 90 độ,tay nắm chữ L,gioăng từ,Giằng chống rung loại tròn,chặn nước,định vị….. | bộ | 2.100.000 |